Trang chủ

Luật doanh nghiệp

Luật kế toán

Tư vấn doanh nghiệp

Tra cứu MST

Kinh doanh

Thư viện online

Tin tổng hợp

Liên hệ

Đăng tin miễn phí

Kích thước tôn lợp mái và các loại tôn phổ biến hiện nay

5.0/5 (1 votes)

Tôn lợp mái là vật liệu xây dựng phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Một yếu tố quan trọng khi lựa chọn tôn lợp mái chính là kích thướckhổ tôn phù hợp để đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và hiệu quả che phủ. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về các khổ tôn phổ biến như tôn 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, cũng như các lưu ý về kích thước và độ dày của tôn lợp mái.


1. Kích thước tôn lợp mái phổ biến

Kích thước tôn lợp mái phổ biến, tôn lợp mái thường được sản xuất với các khổ tôn đa dạng, đáp ứng nhu cầu khác nhau của công trình. Dưới đây là các khổ tôn thông dụng trên thị trường:

1.1 Khổ tôn 5 sóng


Kích thước tiêu chuẩn:

  • Chiều rộng hữu dụng: Thường dao động từ 1000 mm - 1100 mm.
  • Chiều dài: Sản xuất theo yêu cầu khách hàng, phổ biến từ 3m đến 12m.
  • Độ dày: Độ dày phổ biến từ 0.35 mm đến 0.50 mm.
  • Đặc điểm: Khổ tôn 5 sóng thường được dùng trong các công trình nhà dân, với ưu điểm là dễ lắp đặt, phù hợp với các diện tích nhỏ và trung bình.
  • Ứng dụng: Thường dùng để lợp mái nhà ở, mái hiên, hoặc làm tường bao cho các công trình nhà xưởng.

1.2. Khổ tôn 9 sóng


Kích thước tiêu chuẩn:

  • Chiều rộng hữu dụng: Khoảng 950 mm đến 1000 mm.
  • Chiều dài: Sản xuất theo yêu cầu, tương tự từ 3m đến 12m.
  • Độ dày: Dao động từ 0.30 mm đến 0.50 mm.
  • Đặc điểm: Tôn 9 sóng có khả năng chịu lực tốt hơn so với tôn 5 sóng do có thêm các sóng gia cường. Khổ tôn này cũng thường được sử dụng trong các công trình lớn hơn, giúp tăng khả năng thoát nước khi trời mưa.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các nhà xưởng, công trình công nghiệp và các công trình dân dụng lớn.

1.3. Khổ tôn 11 sóng

Kích thước tiêu chuẩn:

  • Chiều rộng hữu dụng: Thường từ 950 mm đến 1000 mm.
  • Chiều dài: Theo yêu cầu, từ 3m đến 12m.
  • Độ dày: Độ dày phổ biến từ 0.30 mm đến 0.45 mm.
  • Đặc điểm: Với 11 sóng, tôn có khả năng thoát nước tốt hơn, chịu lực tốt hơn so với khổ tôn ít sóng hơn, thường được dùng trong các công trình lớn với yêu cầu kỹ thuật cao.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình cần độ bền cao như nhà xưởng, các công trình công nghiệp, hay nhà dân dụng với diện tích mái lớn.

2. Lưu ý khi chọn kích thước tôn

Lưu ý về kích thước và độ dày tôn lợp mái: Khi chọn tôn lợp mái, cần lưu ý đến một số yếu tố quan trọng về kích thước và độ dày để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài:


  1. Chiều rộng hữu dụng: Chiều rộng hữu dụng là phần diện tích tôn thực tế sẽ bao phủ sau khi lắp đặt. Thông thường, chiều rộng danh nghĩa của tôn có thể lớn hơn so với chiều rộng hữu dụng do phải trừ đi phần gối mí khi ghép các tấm tôn với nhau. Cần tính toán chính xác diện tích mái để chọn khổ tôn phù hợp.

  2. Chiều dài tôn: Tôn có thể được sản xuất theo chiều dài tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tấm tôn quá dài có thể gây khó khăn trong việc vận chuyển và lắp đặt.

  3. Độ dày tôn: Độ dày tôn ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, độ bền và tuổi thọ của tôn. Đối với tôn lợp mái, độ dày từ 0.30 mm đến 0.50 mm là phổ biến. Tôn càng dày thì khả năng chống chịu với thời tiết và va đập càng tốt, nhưng cũng đi kèm với chi phí cao hơn.

3. Các loại tôn lợp mái phổ biến hiện nay

Các loại tôn lợp mái phổ biến hiện nay.  Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tôn lợp mái khác nhau, mỗi loại có những ưu điểm và ứng dụng riêng:


3.1. Tôn lạnh

  • Đặc điểm: Tôn lạnh được mạ hợp kim nhôm kẽm, có khả năng chống ăn mòn và phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà.
  • Ứng dụng: Thường được dùng để lợp mái cho các công trình nhà dân, nhà xưởng, kho bãi, đặc biệt ở các khu vực có khí hậu nóng.

>> Các bạn xem thêm giá tôn lạnh

3.2. Tôn xốp cách nhiệt

  • Đặc điểm: Tôn xốp cách nhiệt có 3 lớp: lớp tôn bề mặt, lớp xốp cách nhiệt (PU, EPS), và lớp màng bảo vệ bên dưới. Loại tôn này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình cần cách nhiệt cao như nhà xưởng, nhà kho, hoặc các khu dân cư ở khu vực nóng bức.

3.3. Tôn mạ kẽm (Tôn kẽm)

  • Đặc điểm: Tôn mạ kẽm là loại tôn được phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép, giúp chống ăn mòn và tăng độ bền.
  • Ứng dụng: Sử dụng cho các công trình yêu cầu giá thành rẻ, phù hợp với nhà kho, công trình tạm.

3.4. Tôn giả ngói

  • Đặc điểm: Tôn giả ngói có hình dáng và màu sắc giống ngói thật nhưng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và chi phí thấp hơn so với ngói truyền thống.
  • Ứng dụng: Thường dùng cho các công trình nhà ở, biệt thự hoặc các công trình có kiến trúc cổ điển.

Kết luận

Lựa chọn kích thước tôn lợp mái và loại tôn phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và hiệu quả sử dụng của công trình. Tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện thực tế, bạn có thể chọn khổ tôn 5 sóng, 9 sóng, hoặc 11 sóng, cũng như cân nhắc độ dày và loại tôn thích hợp như tôn lạnh, tôn xốp cách nhiệt, tôn mạ kẽm hay tôn giả ngói.

TIN TỨC LIÊN QUAN